Có 2 kết quả:
封斋 fēng zhāi ㄈㄥ ㄓㄞ • 封齋 fēng zhāi ㄈㄥ ㄓㄞ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) fast (in several religions)
(2) Ramadan (Islam)
(3) see also 齋月|斋月[Zhai1 yue4]
(2) Ramadan (Islam)
(3) see also 齋月|斋月[Zhai1 yue4]
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) fast (in several religions)
(2) Ramadan (Islam)
(3) see also 齋月|斋月[Zhai1 yue4]
(2) Ramadan (Islam)
(3) see also 齋月|斋月[Zhai1 yue4]
Bình luận 0